🌟 책상머리에만 앉아 있다
• Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15)