🌟 책상머리에만 앉아 있다

1. 행동으로 옮기지 않고 사무실에서만 맴돌거나 문서만 보고 세월을 보내다.

1. (BÁM LẤY ĐẦU BÀN): Không chuyển sang hành động, chỉ quanh quẩn ở phòng làm việc hoặc xem xét giấy tờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 책상머리에만 앉아 있다고 사건이 해결되니?
    Does sitting on the head of a desk solve the case?
    Google translate 안 그래도 지금 막 현장에 가려던 참이었어요.
    I was just about to go to the scene.

책상머리에만 앉아 있다: sit only at the desk,机の前に座っているだけだ,être assis seulement à la partie avant d'un bureau,pasársela detrás del escritorio,يجلس أمام مكتب,,(bám lấy đầu bàn),(ป.ต.)นั่งอยู่แค่หัวโต๊ะเท่านั้น ; นั่งอยู่กับโต๊ะ, นั่งอยู่กับที่,,,只坐在书桌边;纸上谈兵,

💕Start 책상머리에만앉아있다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15)